Hiện, nhà xe Phương Trang đã có mặt trên khắp tỉnh thành của Việt Nam, việc mua vé cũng thuận tiện và đơn giản hơn. Tùy thuộc vào điểm đi và điểm đến sẽ có mức giá khác nhau, vì thế bạn nên nắm rõ giá vé xe Phương Trang để biết chi phí mình phải chi trả cho chuyến đi. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá vé, loại xe và giờ chạy, bạn có thể tham khảo để lựa chọn cho mình chuyến đi phù hợp.
Giá vé xe Phương Trang mới nhất trên cả nước
Tùy thuộc vào loại xe giường nằm hoặc ghế ngồi sẽ có mức giá khác nhau. Cụ thể:
Tuyến xe | Loại xe | Giá vé | Giờ chạy |
Sài Gòn – Đà Lạt | Giường nằm | 220.000đ/ vé | Mỗi giờ đều có xe chạy |
Sài Gòn – Buôn Mê Thuột | Giường nằm | 240.000đ/ vé | 8h45 – 12h15 – 14h -20h30 – 21h30 – 22h – 22h30 -23h |
Sài Gòn – Nha Trang | Giường nằm | 225.000đ/ vé | 8h – 9h – 10h – 10h30 – 12h -20h – 20h45 – 21h – 21h30 – 22h – 22h30 – 23h -24h |
Sài Gòn – Phan Thiết | Giường nằm | 135.000đ/ vé | 7h15 – 8h30 – 10h15 – 13h30 – 15h30 – 19h15 – 23h |
Sài Gòn – Cam Ranh | Giường nằm | 200.000đ/ vé | |
Sài Gòn – Đà Nẵng | Giường nằm | 370.000đ/ vé | 10h30 – 11h35 – 13h – 14h30 – 16h30 – 18h30 – 19h45 |
Sài Gòn – Đak Nông | Giường nằm | 120.000đ/ vé | 16h00 ( 2 chuyến/ ngày) |
Sài Gòn – Huế | Giường nằm | 370.000đ/ vé | 8h30 – 14h00 |
Sài Gòn – Ninh Hòa | Giường nằm | 255.000đ/vé | 21h00 |
Sài Gòn – Quy Nhơn | Giường nằm | 260.000đ/ vé | 18h – 19h – 20h – 20h05 |
Sài Gòn – Quảng Ngãi | Giường nằm | 310.000đ/ vé | 13h30 -15h30 – 18h -19h30 |
Sài Gòn – Tuy Hòa | Giường nằm | 235.000đ/vé | 18h15 – 19h – 20h45 |
Sài Gòn – Vũng Tàu | Giường nằm | 100.000đ/ vé | 25 chuyến/ ngày |
Sài Gòn – Bạc Liêu | Giường nằm | 165.000đ/ vé | 8h15 – 9h15 – 10h15 – 12h15 – 14h15 – 18h15 – 22h15 – 23h15 – 24h00 |
Sài Gòn – Bến Tre | Ghế | 70.000đ/ vé | 6h – 8h – 10h – 12h – 14h – 16h – 18h – 21h |
Sài Gòn – Cà Mau | Giường nằm | 200.000đ/ vé | 27 chuyến/ ngày |
Sài Gòn – Cần Thơ | Giường nằm | 120.000đ | 76 chuyến/ ngày |
Sài Gòn – Cao Lãnh | Ghế | 105.000đ/ vé | 16 chuyến/ ngày |
Sài Gòn – Châu Đốc | Giường nằm | 150.000đ | 34 chuyến/ ngày |
Sài Gòn – Đại Nghĩa | Giường nằm | 150.000đ | 8h30 – 13h30 – 22h |
Sài Gòn – Hà Tiên | Giường nằm | 180.000đ | 8h15 – 9h15 – 10h30 – 11h30 – 12h30 – 20h30 – 21h30 – 23h05 – 00h05 |
Sài Gòn – Hồng Ngự | Giường nằm | 125.000đ | 7h -10h -12h – 14h – 16h – 18h -21h30 -23h |
Sài Gòn – Long Xuyên | Giường nằm | 135.000đ | 38 chuyến/ ngày |
Sài Gòn – Mũi Né | Giường nằm | 135.000đ | 15 chuyến/ ngày |
Sài Gòn – Năm Căn | Giường nằm | 205.000đ | 7h45 – 8h45 – 20h45 – 21h45 |
Sài Gòn – Thốt Nốt | Giường nằm/ Ghế | 125.000đ | 11 chuyến/ ngày |
Sài Gòn – Rạch Giá | Giường nằm | 160.000đ | 39 chuyến/ ngày |
Sài Gòn – Sa Đéc | Ghế | 105.000đ/ vé | 3 chuyến/ ngày |
Sài Gòn – Sóc Trăng | Giường nằm | 140.000đ | 21 chuyến/ ngày |
Sài Gòn – Trà Vinh | Giường nằm | 110.000đ | 12 chuyến/ ngày |
Sài Gòn – Vị Thanh | Giường nằm | 145.000đ | 17 chuyến/ ngày |
Sài Gòn – Vĩnh Long | Ghế | 115.000đ | 9h – 15h15 |
Đà Lạt – Sài Gòn | Giường nằm | 220.000đ | 35 chuyến/ ngày |
Đà Lạt – Cần Thơ | Giường nằm | 335.000đ | 2 chuyến/ ngày |
Đà Lạt – Đà Nẵng | Giường nằm | 275.000đ | 3 chuyến/ ngày |
Đà Lạt – Nha Trang | Ghế | 130.000đ | 3 chuyến/ ngày |
Đà Nẵng – Bảo Lộc | Giường nằm | 315.000đ | 11h – 12h |
Đà Nẵng – Sài Gòn | Giường nằm | 370.000đ | 10h15 – 13h30 – 14h05 – 15h – 16h – 18h -19h |
Đà Nẵng – Đà Lạt | Giường nằm | 275.000đ | 5 chuyến/ ngày |
Đà Nẵng – Hà Nội | Giường nằm | 340.000đ | 2 chuyến/ ngày |
Đà Nẵng – Nha Trang | Giường nằm | 235.000đ | 3 chuyến/ ngày |
Nha Trang – Sài Gòn | Giường nằm | 225.000đ | 8 chuyến/ ngày |
Trong quá trình mua vé còn điều gì thắc mắc bạn có thể liên hệ đến tổng đài xe Phương Trang: 19006067 để được xử lý nhanh chóng.